--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ American parsley fern chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
son
:
con traison and heir con trai cả, con thừa tựhe his father's son nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
+
furfuraceous
:
(y học), (thực vật học) có vảy cám
+
dirtily
:
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy
+
vi khuẩn
:
bacterium